Cherry loại trái cây nhỏ nhắn, mọng nước và giàu giá trị dinh dưỡng – không chỉ hấp dẫn bởi vị ngọt thanh, chua nhẹ mà còn bởi hàm lượng vitamin, khoáng chất dồi dào. Nhiều người quan tâm đến lượng đường và calo trong cherry để cân đối chế độ ăn uống, đặc biệt là người ăn kiêng hoặc mắc bệnh tiểu đường.
Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn, bài viết này sẽ so sánh lượng đường và calo của cherry với các loại trái cây phổ biến khác như táo, nho, dưa hấu, xoài, cam…
Thành phần dinh dưỡng của cherry (trên 100g)
- Calo: ~63 kcal
- Đường: ~12,8g
- Carbohydrate: 16g
- Chất xơ: 2,1g
- Vitamin C: 7mg
- Kali: 222mg
Cherry chứa lượng đường tự nhiên ở mức vừa phải so với nhiều loại trái cây ngọt khác, đồng thời giàu chất chống oxy hóa như anthocyanin – hỗ trợ giảm viêm, bảo vệ tim mạch và cải thiện giấc ngủ.

Bảng so sánh lượng đường & calo của cherry với hơn 30 loại trái cây khác
STT | Loại trái cây | Lượng đường (g/100g) | Lượng calo (kcal/100g) | Ghi chú dinh dưỡng |
1 | Bơ (Avocado) | 0,7g | 160 kcal | Giàu chất béo tốt, kali cao |
2 | Quả chanh vàng | 1,7g | 29 kcal | Vitamin C cao, vị chua mạnh |
3 | Quả mâm xôi (Raspberry) | 4,4g | 52 kcal | Chất xơ cao, chống oxy hóa |
4 | Dâu tây | 4,9g | 32 kcal | Đường thấp, giàu vitamin C |
5 | Đu đủ | 5,9g | 43 kcal | Vitamin A và C cao |
6 | Dưa hấu | 6,2g | 30 kcal | Nhiều nước, giải nhiệt |
7 | Việt quất (Blueberry) | 9,7g | 57 kcal | Giàu anthocyanin |
8 | Cam | 8,3g | 47 kcal | Vitamin C dồi dào |
9 | Kiwi | 8,9g | 61 kcal | Vitamin C gấp đôi cam |
10 | Quýt | 9,1g | 53 kcal | Ngọt dịu, vitamin C |
11 | Táo xanh (Granny Smith) | 9,6g | 52 kcal | Vị chua, nhiều chất xơ |
12 | Táo đỏ | 10,4g | 52 kcal | Nhiều chất chống oxy hóa |
13 | Dưa lưới | 8,1g | 34 kcal | Giàu beta-carotene |
14 | Thanh long trắng | 8,0g | 50 kcal | Giàu chất xơ, vitamin C |
15 | Lê | 9,8g | 57 kcal | Chứa nhiều nước và chất xơ |
16 | Đào | 8,4g | 39 kcal | Vitamin A, kali cao |
17 | Mận | 9,9g | 46 kcal | Chất chống oxy hóa mạnh |
18 | Cherry | 12,8g | 63 kcal | Giàu anthocyanin |
19 | Chuối | 12,2g | 89 kcal | Nhiều kali, năng lượng cao |
20 | Nho xanh | 15,5g | 69 kcal | Đường cao, năng lượng nhanh |
21 | Nho đỏ | 16,3g | 69 kcal | Polyphenol chống oxy hóa |
22 | Lựu | 13,7g | 83 kcal | Nhiều chất chống oxy hóa |
23 | Vải | 15,2g | 66 kcal | Vitamin C cao |
24 | Xoài | 14,0g | 60 kcal | Vitamin A, C dồi dào |
25 | Chà là tươi | 27,0g | 277 kcal | Đường rất cao, nhiều năng lượng |
26 | Sung tươi | 16,3g | 74 kcal | Giàu chất xơ |
27 | Dừa tươi (cùi) | 6,2g | 354 kcal | Chất béo bão hòa cao |
28 | Mãng cầu xiêm | 13,5g | 66 kcal | Vitamin C, chất xơ cao |
29 | Mãng cầu ta | 14,2g | 94 kcal | Nhiều calo hơn mãng cầu xiêm |
30 | Mít | 19,1g | 95 kcal | Đường cao, nhiều vitamin |
31 | Sầu riêng | 27,1g | 147 kcal | Năng lượng cao, giàu chất béo |
32 | Khế | 3,9g | 31 kcal | Đường rất thấp, vitamin C |
33 | Ổi | 5,4g | 68 kcal | Vitamin C cao, chất xơ nhiều |
Nhận xét từ bảng
- Cherry (12,8g đường, 63 kcal) nằm ở nhóm giữa: đường cao hơn cam, kiwi, táo; thấp hơn nho, mít, chà là.
- Nếu muốn ăn ít đường, hãy chọn các loại như chanh, khế, dâu tây, mâm xôi, đu đủ.
- Nếu muốn tăng năng lượng nhanh, nho, chuối, mít, sầu riêng là lựa chọn phù hợp.
Cherry phù hợp với chế độ ăn nào?
Cherry có thể phù hợp với:
- Người ăn kiêng giảm cân: Do calo vừa phải, chất xơ giúp no lâu.
- Người tiểu đường: Có thể ăn nhưng nên kiểm soát lượng (khoảng 100–150g/lần) để tránh tăng đường huyết.
- Người tập luyện thể thao: Bổ sung năng lượng nhanh, giảm viêm cơ sau tập.
Lưu ý khi ăn cherry
- Nên rửa kỹ để loại bỏ bụi bẩn, hóa chất bảo quản.
- Bảo quản lạnh ở 0–4°C để giữ tươi lâu hơn.
- Không nên ăn quá 300g/ngày để tránh nạp quá nhiều đường.
FAQ – Hỏi đáp nhanh
Cherry có nhiều đường hơn táo không?
Có. 100g cherry chứa khoảng 12,8g đường, cao hơn táo (10,4g).
Cherry có phù hợp cho người giảm cân?
Có, vì calo ở mức vừa phải và chứa nhiều chất xơ. Tuy nhiên cần ăn lượng hợp lý.
Cherry có nhiều calo hơn dâu tây không?
Có. Dâu tây chỉ 32 kcal/100g, trong khi cherry là 63 kcal/100g.
Cherry tươi hay cherry sấy tốt hơn?
Cherry tươi tốt hơn vì cherry sấy thường có lượng đường và calo cao gấp đôi do mất nước.
Cherry là loại trái cây giàu dinh dưỡng, chứa lượng đường và calo ở mức trung bình so với nhiều loại trái cây khác. Nếu biết cân đối khẩu phần, cherry sẽ là món ăn vặt vừa ngon miệng vừa tốt cho sức khỏe. Hy vọng bảng so sánh trên giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại trái cây phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng và chế độ ăn uống của mình.