Bứa rừng còn được biết đến là măng cụt rừng, là một loại cây hoang dã thuộc họ Bứa (Clusiaceae), mọc tự nhiên tại nhiều vùng đồi núi của Việt Nam và các nước Đông Nam Á. Quả bứa rừng có vị chua đặc trưng, được sử dụng phổ biến trong ẩm thực dân gian như một loại gia vị tạo độ chua thay cho me, dọc, tai chua…
Không chỉ có giá trị ẩm thực, cây bứa còn là dược liệu quý, hỗ trợ tiêu hóa, thanh nhiệt, sát trùng và giúp giảm cân. Trong tự nhiên, tồn tại nhiều loại bứa rừng khác nhau, mỗi loại có hình dạng quả, màu sắc, dược tính và công dụng riêng biệt. Cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.
Bứa vàng
Tên khoa học: Garcinia cowa
Tên gọi khác: Măng cụt rừng, bứa rừng, tai chua rừng, chua méo.



Đặc điểm nhận biết:
- Cây thân gỗ nhỏ, cao khoảng 5–10m.
- Lá màu xanh đậm, dày, có gân nổi rõ.
- Quả khi chín có màu vàng cam hoặc đỏ cam, tròn đều, đường kính 3–5cm.
- Vị chua nhẹ, thơm, có thể ăn sống hoặc nấu canh.
Công dụng:
- Dùng làm gia vị nấu canh chua, kho cá, kho thịt.
- Làm mứt hoặc nước ép giải nhiệt.
- Trà bứa sấy khô giúp thanh lọc cơ thể, hỗ trợ tiêu hóa và giảm cân.
Phân bố:
Chủ yếu ở các tỉnh Tây Bắc (Lai Châu, Sơn La), Tây Nguyên (Đắk Lắk, Gia Lai), và một số tỉnh Bắc Trung Bộ.
Bứa tai chua
Tên khoa học: Garcinia cochinchinensis
Tên dân gian: Bứa tai chua, chua méo, chua tai voi.
Đặc điểm:
- Quả có dạng tròn bẹt, giống tai voi, đường kính 4–6cm.
- Vỏ cứng, màu nâu sẫm khi chín.
- Cùi quả mỏng, vị chua gắt, ít ngọt hơn bứa vàng.
Công dụng:
- Làm gia vị trong các món ăn truyền thống như canh chua, cá kho.
- Ngâm rượu chữa đầy hơi, rối loạn tiêu hóa.
- Một số nơi dùng để làm mắm bứa.
Khu vực phân bố:
Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Khánh Hòa, Lâm Đồng…
Bứa đỏ (Bứa nhuộm)
Tên khoa học: Garcinia tinctoria
Tên gọi khác: Bứa đỏ, cây nhuộm.



Đặc điểm:
- Cây thân gỗ lớn, cao 10–15m, có nhựa màu vàng nghệ.
- Quả nhỏ, thường không được dùng trong ẩm thực do vị đắng nhẹ.
- Lá thon dài, có mép lượn sóng.
Công dụng:
- Nhựa cây dùng nhuộm vải, giấy, gỗ (nhuộm màu vàng).
- Vỏ cây, rễ cây được sử dụng làm thuốc kháng viêm, sát trùng.
- Có tác dụng hỗ trợ điều trị một số bệnh da liễu.
Phân bố:
Tây Nguyên, Bình Phước, Phú Yên, Lào Cai, Lai Châu…
Bứa rừng nhỏ
Tên khoa học: Garcinia elliptica
Tên gọi khác: Bứa lá nhỏ, chua rừng.
Đặc điểm:
- Cây nhỏ, thường cao dưới 5m, mọc rải rác ở rừng thưa.
- Lá nhỏ, hình elip.
- Quả nhỏ như quả chanh ta, màu xanh khi non và vàng nhạt khi chín.
- Vị rất chua, cùi ít.
Công dụng:
- Dùng làm gia vị chua trong món ăn dân dã.
- Quả chín phơi khô dùng sắc nước uống giúp tiêu hóa tốt.
- Dân gian dùng lá sắc uống chữa sốt, đầy hơi.
Phân bố:
Phổ biến ở miền Trung và Đông Nam Bộ như Quảng Trị, Phú Yên, Đồng Nai, Tây Ninh.
Bứa bắc
Tên khoa học: Garcinia hanburyi


Đặc điểm:
- Cây thân gỗ trung bình, cao 6–12m.
- Quả ít khi thấy do cây mọc hoang.
- Nhựa có màu vàng đậm, dễ đông cứng trong không khí.
Công dụng:
- Nhựa được dùng làm thuốc xổ, thuốc sát trùng nhẹ.
- Không được dùng trong ẩm thực do độc tính nhẹ nếu dùng sai cách.
- Dược liệu quý trong y học cổ truyền.
Phân bố:
Rừng sâu miền Bắc, một số tỉnh như Hòa Bình, Lào Cai, Yên Bái.
Một số loại bứa khác hiếm gặp
Ngoài các loại kể trên, Việt Nam còn ghi nhận thêm một số loài bứa khác như:
- Bứa núi (Garcinia nervosa): Hiếm gặp, có tiềm năng dược liệu.
- Bứa trâu (Garcinia sp.): Loại cây mọc dại ở Tây Nguyên, ít được nghiên cứu.
- Bứa xiêm (Garcinia mangostana): Thực chất là cây măng cụt, không phải cây rừng bản địa nhưng cùng họ.
So sánh các loại bứa rừng phổ biến
Tên loại bứa | Hình dạng quả | Vị | Công dụng chính | Phân bố |
Bứa vàng | Tròn, vàng cam | Chua nhẹ | Ẩm thực, dược liệu | Tây Bắc, Tây Nguyên |
Bứa tai chua | Bẹt, nâu sẫm | Chua gắt | Gia vị, ngâm rượu | Miền Trung, Lâm Đồng |
Bứa đỏ | Nhỏ, vàng nghệ | Đắng nhẹ | Nhuộm màu, thuốc dân gian | Tây Nguyên, Lào Cai |
Bứa rừng nhỏ | Nhỏ, vàng nhạt | Rất chua | Sắc uống, gia vị | Đông Nam Bộ, miền Trung |
Bứa bắc | Nhỏ, cam nâu | Ít vị | Nhựa làm thuốc | Bắc Bộ (hiếm) |
Lưu ý khi sử dụng bứa rừng
- Không ăn các loại bứa có nhựa đậm đặc nếu không biết rõ công dụng, vì một số loại có thể gây ngộ độc nhẹ hoặc tiêu chảy.
- Tránh nhầm lẫn với cây chua rừng khác như me rừng, chay rừng – chúng khác họ và khác công dụng.
- Khi dùng làm dược liệu, nên tham khảo ý kiến chuyên gia Đông y hoặc lương y bản địa.
- Nếu thu hái bứa ngoài tự nhiên, cần bảo vệ nguồn rừng, không chặt phá bừa bãi.
Các loại bứa rừng ở Việt Nam vô cùng đa dạng, từ loại phổ biến như bứa vàng, bứa tai chua cho đến những loài hiếm như bứa bắc, bứa đỏ. Không chỉ là nguyên liệu dân dã trong ẩm thực, bứa còn là dược liệu quý giá được người dân bản địa tin dùng từ lâu đời. Việc tìm hiểu và phân biệt các loại bứa rừng không chỉ giúp bạn sử dụng an toàn, hiệu quả, mà còn góp phần bảo tồn những giá trị tự nhiên quý báu của rừng Việt Nam.