Bảng so sánh lượng đường & calo của cherry với các loại trái cây khác

5/5 - (22 bình chọn)

Cherry loại trái cây nhỏ nhắn, mọng nước và giàu giá trị dinh dưỡng – không chỉ hấp dẫn bởi vị ngọt thanh, chua nhẹ mà còn bởi hàm lượng vitamin, khoáng chất dồi dào. Nhiều người quan tâm đến lượng đườngcalo trong cherry để cân đối chế độ ăn uống, đặc biệt là người ăn kiêng hoặc mắc bệnh tiểu đường.
Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn, bài viết này sẽ so sánh lượng đường và calo của cherry với các loại trái cây phổ biến khác như táo, nho, dưa hấu, xoài, cam…

Thành phần dinh dưỡng của cherry (trên 100g)

  • Calo: ~63 kcal
  • Đường: ~12,8g
  • Carbohydrate: 16g
  • Chất xơ: 2,1g
  • Vitamin C: 7mg
  • Kali: 222mg

Cherry chứa lượng đường tự nhiên ở mức vừa phải so với nhiều loại trái cây ngọt khác, đồng thời giàu chất chống oxy hóa như anthocyanin – hỗ trợ giảm viêm, bảo vệ tim mạch và cải thiện giấc ngủ.

Lượng đường & calo của cherry
Lượng đường & calo của cherry

Bảng so sánh lượng đường & calo của cherry với hơn 30 loại trái cây khác

STT Loại trái cây Lượng đường (g/100g) Lượng calo (kcal/100g) Ghi chú dinh dưỡng
1 Bơ (Avocado) 0,7g 160 kcal Giàu chất béo tốt, kali cao
2 Quả chanh vàng 1,7g 29 kcal Vitamin C cao, vị chua mạnh
3 Quả mâm xôi (Raspberry) 4,4g 52 kcal Chất xơ cao, chống oxy hóa
4 Dâu tây 4,9g 32 kcal Đường thấp, giàu vitamin C
5 Đu đủ 5,9g 43 kcal Vitamin A và C cao
6 Dưa hấu 6,2g 30 kcal Nhiều nước, giải nhiệt
7 Việt quất (Blueberry) 9,7g 57 kcal Giàu anthocyanin
8 Cam 8,3g 47 kcal Vitamin C dồi dào
9 Kiwi 8,9g 61 kcal Vitamin C gấp đôi cam
10 Quýt 9,1g 53 kcal Ngọt dịu, vitamin C
11 Táo xanh (Granny Smith) 9,6g 52 kcal Vị chua, nhiều chất xơ
12 Táo đỏ 10,4g 52 kcal Nhiều chất chống oxy hóa
13 Dưa lưới 8,1g 34 kcal Giàu beta-carotene
14 Thanh long trắng 8,0g 50 kcal Giàu chất xơ, vitamin C
15 9,8g 57 kcal Chứa nhiều nước và chất xơ
16 Đào 8,4g 39 kcal Vitamin A, kali cao
17 Mận 9,9g 46 kcal Chất chống oxy hóa mạnh
18 Cherry 12,8g 63 kcal Giàu anthocyanin
19 Chuối 12,2g 89 kcal Nhiều kali, năng lượng cao
20 Nho xanh 15,5g 69 kcal Đường cao, năng lượng nhanh
21 Nho đỏ 16,3g 69 kcal Polyphenol chống oxy hóa
22 Lựu 13,7g 83 kcal Nhiều chất chống oxy hóa
23 Vải 15,2g 66 kcal Vitamin C cao
24 Xoài 14,0g 60 kcal Vitamin A, C dồi dào
25 Chà là tươi 27,0g 277 kcal Đường rất cao, nhiều năng lượng
26 Sung tươi 16,3g 74 kcal Giàu chất xơ
27 Dừa tươi (cùi) 6,2g 354 kcal Chất béo bão hòa cao
28 Mãng cầu xiêm 13,5g 66 kcal Vitamin C, chất xơ cao
29 Mãng cầu ta 14,2g 94 kcal Nhiều calo hơn mãng cầu xiêm
30 Mít 19,1g 95 kcal Đường cao, nhiều vitamin
31 Sầu riêng 27,1g 147 kcal Năng lượng cao, giàu chất béo
32 Khế 3,9g 31 kcal Đường rất thấp, vitamin C
33 Ổi 5,4g 68 kcal Vitamin C cao, chất xơ nhiều

Nhận xét từ bảng

  • Cherry (12,8g đường, 63 kcal) nằm ở nhóm giữa: đường cao hơn cam, kiwi, táo; thấp hơn nho, mít, chà là.
  • Nếu muốn ăn ít đường, hãy chọn các loại như chanh, khế, dâu tây, mâm xôi, đu đủ.
  • Nếu muốn tăng năng lượng nhanh, nho, chuối, mít, sầu riêng là lựa chọn phù hợp.

Cherry phù hợp với chế độ ăn nào?

Cherry có thể phù hợp với:

  • Người ăn kiêng giảm cân: Do calo vừa phải, chất xơ giúp no lâu.
  • Người tiểu đường: Có thể ăn nhưng nên kiểm soát lượng (khoảng 100–150g/lần) để tránh tăng đường huyết.
  • Người tập luyện thể thao: Bổ sung năng lượng nhanh, giảm viêm cơ sau tập.

Lưu ý khi ăn cherry

  • Nên rửa kỹ để loại bỏ bụi bẩn, hóa chất bảo quản.
  • Bảo quản lạnh ở 0–4°C để giữ tươi lâu hơn.
  • Không nên ăn quá 300g/ngày để tránh nạp quá nhiều đường.

FAQ – Hỏi đáp nhanh

Cherry có nhiều đường hơn táo không?
Có. 100g cherry chứa khoảng 12,8g đường, cao hơn táo (10,4g).

Cherry có phù hợp cho người giảm cân?
Có, vì calo ở mức vừa phải và chứa nhiều chất xơ. Tuy nhiên cần ăn lượng hợp lý.

Cherry có nhiều calo hơn dâu tây không?
Có. Dâu tây chỉ 32 kcal/100g, trong khi cherry là 63 kcal/100g.

Cherry tươi hay cherry sấy tốt hơn?
Cherry tươi tốt hơn vì cherry sấy thường có lượng đường và calo cao gấp đôi do mất nước.

Cherry là loại trái cây giàu dinh dưỡng, chứa lượng đường và calo ở mức trung bình so với nhiều loại trái cây khác. Nếu biết cân đối khẩu phần, cherry sẽ là món ăn vặt vừa ngon miệng vừa tốt cho sức khỏe. Hy vọng bảng so sánh trên giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại trái cây phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng và chế độ ăn uống của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay